Chà các bạn, lại là tôi đây. Hôm nay rảnh rỗi, tôi muốn chia sẻ một chút về cái quá trình mà tôi đã mày mò để viết được mấy câu tương đương trong tiếng Anh. Nói thật là hồi đầu tôi cũng vật vã với nó lắm, viết đi viết lại có một kiểu, đọc lên nghe nó cứ ngang phè phè, chán không chịu được.
Hành trình tìm cách diễn đạt khác đi
Tôi nhớ hồi đó, khi mới tập tành viết lách bằng tiếng Anh, câu cú của tôi nó cứ đơn giản đến mức ngô nghê. Ví dụ viết “I like cats. Cats are cute. I want to have a cat.” Trời ơi, đọc lại thấy mình như trẻ con tập nói vậy đó. Thế là tôi quyết tâm phải thay đổi, phải tìm cách nào đó để diễn đạt ý tứ cho nó phong phú hơn, nghe cho nó “Tây” hơn một chút.
Đầu tiên, tôi mò mẫm trên mạng, đọc đủ thứ bài viết, xem người ta chỉ những cách nào. Nhưng mà lý thuyết là một chuyện, thực hành nó lại là chuyện khác. Tôi bắt đầu bằng việc chăm chỉ đọc nhiều hơn. Đọc báo, đọc truyện, đọc bất cứ thứ gì bằng tiếng Anh mà tôi vớ được. Khi đọc, tôi cố gắng để ý xem cùng một ý, người ta có thể diễn đạt bằng những cấu trúc câu nào khác nhau.
Những bước thực hành cụ thể của tôi
Sau một thời gian quan sát, tôi bắt đầu tự đặt ra cho mình mấy cái “bài tập nhỏ”.
Ví dụ, tôi lấy một câu đơn giản mình hay viết, rồi thử tìm từ đồng nghĩa để thay thế. Chẳng hạn thay vì “good”, tôi thử dùng “excellent”, “amazing”, “wonderful” tùy ngữ cảnh. Lúc đầu cũng hơi gượng gạo, vì không phải từ nào cũng thay thế cho nhau được một cách ngon lành. Nhưng dần dần, tôi cũng quen và cảm nhận được sắc thái khác nhau của từng từ.
Tiếp theo, tôi tập thay đổi cấu trúc câu. Đây là phần mà tôi thấy khá là thú vị:
- Chuyển từ chủ động sang bị động và ngược lại. Ví dụ, thay vì “My mother bought this book”, tôi viết “This book was bought by my mother”. Nghe nó cũng khác biệt ra phết.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ. Thay vì viết hai câu đơn: “The man is my teacher. He is wearing a blue shirt.”, tôi nối lại thành “The man who is wearing a blue shirt is my teacher.” Câu văn nó liền mạch hơn hẳn.
- Dùng các cụm danh từ, động danh từ (gerund) hoặc động từ nguyên mẫu (infinitive) để bắt đầu câu hoặc thay thế cho một mệnh đề. Cái này hơi nâng cao một chút, tôi phải loay hoay mãi mới tạm ổn. Ví dụ, thay vì “Because I studied hard, I passed the exam,” tôi thử viết “Studying hard helped me pass the exam,” hoặc “My hard study resulted in my passing the exam.”
- Đảo ngữ cho nó “nguy hiểm”. Mấy cấu trúc như “Not only… but also…”, “Hardly… when…” lúc đầu tôi nhìn vào thấy hoa cả mắt, nhưng tập riết rồi cũng quen. Viết được mấy câu này thấy mình “pro” hơn hẳn.
À, còn một chiêu nữa là tôi thử dùng các cụm từ nối (linking words/phrases) khác nhau để câu văn nó mượt mà, logic hơn. Ví dụ, thay vì lúc nào cũng “and”, “but”, “so”, tôi tìm hiểu thêm “however”, “therefore”, “consequently”, “furthermore”, “in addition”,… để làm cho bài viết của mình nó có chiều sâu hơn.
Thực hành, thực hành và thực hành! Tôi viết một câu gốc, rồi cố gắng viết ra ít nhất 2-3 câu khác có nghĩa tương đương. Viết xong tôi tự đọc lại, hoặc nhờ bạn bè xem hộ xem có ổn không. Sai thì sửa, sửa rồi lại viết tiếp. Cứ như vậy đó.
Kết quả và cảm nhận
Sau một thời gian kiên trì, tôi thấy khả năng viết của mình cũng cải thiện đáng kể. Câu văn nó không còn đơn điệu, nhàm chán nữa. Đọc lại những gì mình viết, tôi cũng thấy tự tin hơn. Tất nhiên là vẫn còn phải học hỏi nhiều, nhưng ít ra thì tôi cũng không còn sợ cái việc phải diễn đạt ý tưởng của mình theo nhiều cách khác nhau nữa rồi.
Nói chung, theo kinh nghiệm của tôi, muốn viết câu tương đương tốt thì không có cách nào khác ngoài việc đọc nhiều, để ý cách người bản xứ viết, rồi tự mình thực hành thật nhiều. Ban đầu có thể hơi khó khăn, nhưng cứ từ từ, từng chút một, rồi các bạn sẽ thấy sự tiến bộ thôi. Chúc các bạn thành công nhé!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ