Chào mọi người, hôm nay cuối tuần rảnh rỗi, tôi lại lọ mọ chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình đây. Lần này là về một chủ đề mà tôi nghĩ cũng khá nhiều bạn quan tâm, đó là làm sao để miêu tả một cái biểu đồ hình tròn bằng tiếng Anh cho nó ra ngô ra khoai. Chuyện là dạo gần đây tôi có tham gia mấy buổi thuyết trình, rồi làm báo cáo này kia, thấy người ta hay dùng biểu đồ tròn để trình bày số liệu. Nhìn thì đơn giản vậy thôi chứ lúc cần diễn đạt bằng tiếng Anh thì cũng phải có chiêu một chút đấy.
Bắt đầu từ sự bối rối
Thú thật là lúc đầu, khi được yêu cầu miêu tả một cái biểu đồ hình tròn, tôi cũng hơi bị khớp. Cứ nhìn chằm chằm vào mấy cái miếng bánh được chia ra, mỗi miếng một màu, một con số, mà trong đầu thì trống rỗng, không biết bắt đầu từ đâu. Nghĩ bụng, chẳng lẽ cứ nói “This part is big”, “That part is small” thì nghe nó trẻ con quá, mà lại không thể hiện được hết ý nghĩa của biểu đồ.
Thế là tôi quyết định phải tìm hiểu cho ra ngọn ngành. Tôi bắt đầu bằng việc xem xét kỹ lưỡng cấu trúc của một bài miêu tả biểu đồ chuẩn nó sẽ như thế nào. Mình phải có mở bài, thân bài, kết luận ra sao cho hợp lý.

Quá trình thực hành của tôi
Sau khi hình dung được các bước cơ bản, tôi bắt tay vào thực hành. Đầu tiên, tôi xác định là mình cần một câu mở đầu để giới thiệu tổng quan về cái biểu đồ đó. Kiểu như nói cho người nghe biết cái biểu đồ này nó nói về cái gì, số liệu lấy từ đâu, thời gian nào (nếu có).
Đây là những cụm từ tôi hay dùng để mở đầu:
- “The pie chart shows…” hoặc “The pie chart illustrates…” (Biểu đồ tròn này cho thấy…)
- “This pie chart provides information on…” (Biểu đồ tròn này cung cấp thông tin về…)
- “As can be seen from the pie chart,…” (Như có thể thấy từ biểu đồ tròn,…)
Tiếp theo, phần quan trọng nhất là đi vào chi tiết các “lát bánh”. Tôi nhận ra là mình không nên miêu tả tất cả các phần một cách dàn trải, mà nên tập trung vào những điểm nổi bật. Ví dụ như phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất, phần nào nhỏ nhất, hoặc có sự chênh lệch đáng kể nào giữa các phần không.
Tôi đã thử nghiệm và thấy mấy cấu trúc này khá hiệu quả:
- Để nói về phần lớn nhất: “The largest proportion of [danh mục] was [tên phần], accounting for [số phần trăm]%.” (Tỷ lệ lớn nhất của [danh mục] là [tên phần], chiếm [số phần trăm]%). Hoặc đơn giản hơn: “[Tên phần] represented the biggest segment at [số phần trăm]%.”
- Để nói về phần nhỏ nhất: Tương tự, “The smallest percentage was for [tên phần], with only [số phần trăm]%.” (Tỷ lệ phần trăm nhỏ nhất là dành cho [tên phần], chỉ với [số phần trăm]%).
- Để so sánh các phần: Tôi hay dùng các từ như “significantly larger/smaller than” (lớn hơn/nhỏ hơn đáng kể so với), “roughly equal to” (gần bằng), “twice as much as” (gấp đôi). Ví dụ: “The percentage of [phần A] was significantly higher than that of [phần B].”
- Tôi cũng chú ý dùng các từ chỉ số lượng ước chừng như “approximately”, “roughly”, “around” (khoảng chừng), hoặc “just over”, “slightly less than” (hơn một chút, ít hơn một chút) để câu văn nó mềm mại hơn, không phải lúc nào cũng chăm chăm vào con số chính xác.
Một mẹo nhỏ nữa mà tôi áp dụng là cố gắng nhóm các phần có đặc điểm tương đồng lại để miêu tả. Ví dụ, nếu có 2-3 phần chiếm tỷ lệ gần bằng nhau, tôi sẽ nói gộp lại.
Hoàn thiện và kết luận
Sau khi đã đi qua các điểm chính, tôi sẽ có một câu kết luận ngắn gọn để tóm lại ý chính hoặc đưa ra một nhận xét chung. Thường thì tôi sẽ dùng: “Overall, it is clear that…” (Nhìn chung, rõ ràng là…) hoặc “In conclusion, the majority of [danh mục] was dominated by…” (Tóm lại, phần lớn [danh mục] bị chi phối bởi…).
Để cho bài miêu tả của mình nó sinh động hơn, tôi cũng thử dùng thêm một vài trạng từ chỉ mức độ hoặc thái độ, ví dụ như “Interestingly,” (Thật thú vị là,), “Notably,” (Đáng chú ý là,). Những từ này giúp người nghe cảm thấy bài nói của mình có điểm nhấn hơn.

Cứ thế, tôi lấy các biểu đồ hình tròn khác nhau ra để tập luyện. Ban đầu cũng vấp váp lắm, câu cú còn lủng củng. Nhưng dần dần, tôi tự tin hơn hẳn. Tôi còn tự vẽ ra vài cái biểu đồ đơn giản với số liệu tự nghĩ ra rồi tập miêu tả nữa cơ. Quan trọng nhất vẫn là thực hành nhiều, nói đi nói lại thì nó mới ngấm được.
Đó là toàn bộ quá trình tôi đã mày mò và thực hành để có thể miêu tả biểu đồ hình tròn bằng tiếng Anh một cách ổn thỏa hơn. Hy vọng những chia sẻ này của tôi sẽ giúp ích được cho mọi người phần nào. Chúc các bạn cũng sẽ sớm làm chủ được kỹ năng này nhé!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ