Chào cả nhà, hôm nay tôi lại mò mẫm được một chút kinh nghiệm thực tế nên muốn chia sẻ ngay cho nóng. Chuyện là thằng cháu nhà tôi nó đang chuẩn bị hồ sơ để xin cái học bổng trao đổi sinh viên gì đó, thế là nó mới hỏi tôi “Chú ơi, cái giấy xác nhận sinh viên mà bằng tiếng Anh thì người ta gọi là gì hả chú?”. Ban đầu tôi cũng hơi khựng lại một chút, ừ nhỉ, tiếng Việt thì mình rành rọt rồi đó, chứ sang tiếng Anh thì nhiều khi cũng lúng túng.
Thế là tôi bắt đầu hành trình đi tìm câu trả lời. Đầu tiên, tôi thử vận dụng vốn tiếng Anh ít ỏi của mình, nghĩ bụng chắc là “Student Confirmation Paper” hay “Student Certificate” gì đó. Nhưng nghe nó cứ sao sao ấy, không chắc chắn lắm. Tôi quyết định phải tìm hiểu cho ra ngọn ngành.
Việc đầu tiên tôi làm là lục lại trí nhớ xem hồi xưa mình có cần cái giấy này không. Nhớ mang máng là có lần làm hồ sơ gì đó cũng cần, nhưng mà là bản tiếng Việt. Thế là tôi chuyển hướng, thử hỏi mấy đứa bạn bè có con cái đang du học hoặc đã từng đi trao đổi sinh viên. May quá, có một đứa bạn con nó vừa mới làm hồ sơ xong, nó bảo trường nó dùng cụm từ này nè.

Chưa dừng lại ở đó, tôi cũng thử lên mạng gõ vài từ khóa tìm kiếm kiểu như “student confirmation letter”, “university student proof english”. Kết quả ra cũng khá nhiều, nhưng mà mỗi nơi lại có vẻ dùng một kiểu hơi khác nhau một chút. Tôi bắt đầu thấy hơi rối rồi đấy.
Sau một hồi tổng hợp thông tin từ bạn bè và kết quả tìm kiếm trên mạng, tôi nhận ra là có vài cách gọi phổ biến mà các trường hay dùng. Tôi ghi chép lại cẩn thận để chia sẻ cho mọi người đây:
Những tên gọi phổ biến mà tôi tìm hiểu được:
- Certificate of Enrollment: Đây có lẽ là cụm từ tôi thấy xuất hiện nhiều nhất. Nó có nghĩa là giấy chứng nhận bạn đang theo học tại trường.
- Student Status Letter hoặc Letter of Student Status: Cái này cũng khá thông dụng, dịch nôm na là thư xác nhận tình trạng sinh viên của bạn.
- Proof of Student Status: Nghĩa là bằng chứng về tình trạng sinh viên. Nghe cũng hợp lý phết.
- Student Verification Letter: Thư xác minh sinh viên. Cụm này ít gặp hơn một chút nhưng vẫn có nơi sử dụng.
Tôi để ý thấy là dù gọi tên nào đi nữa thì nội dung chính của cái giấy này thường bao gồm các thông tin như: tên đầy đủ của sinh viên, mã số sinh viên, khoa đang theo học, khóa học, thời gian nhập học, và quan trọng là phải có chữ ký của người có thẩm quyền và con dấu của nhà trường. Thiếu mấy cái đó là không ổn đâu.
Vậy nên, kinh nghiệm của tôi là, nếu thằng cháu tôi hay bất kỳ ai cần cái giấy này, tốt nhất là cứ lên thẳng phòng công tác sinh viên hoặc văn phòng khoa của trường mình mà hỏi. Hỏi xem trường mình cấp giấy xác nhận sinh viên bản tiếng Anh với tên gọi chính xác là gì, và thủ tục xin cấp ra sao. Như vậy là chắc ăn nhất, đỡ phải dịch tới dịch lui rồi người ta lại không chấp nhận thì mất công.
Đấy, một chút chia sẻ thực tế từ quá trình tìm hiểu của tôi. Hy vọng là nó hữu ích cho ai đó đang cần. Cứ bình tĩnh tìm hiểu từng bước một là ra hết thôi mọi người ạ.
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ