Chào mọi người, hôm nay mình muốn chia sẻ một chút về cái vụ sắp xếp tính từ trong tiếng Anh mà hồi đó mình cũng vật vã mãi mới tạm gọi là ổn ổn. Chuyện là hồi mới học, mình cứ đặt tùm lum, đọc lên nghe nó cứ ngang phè phè, chẳng tự nhiên chút nào.
Hành trình “vật lộn” với mớ tính từ
Mình nhớ hoài cái cảm giác khó chịu khi viết một câu mà có nhiều hơn hai tính từ. Ví dụ muốn tả một cái bàn gỗ, cũ, màu nâu, hình chữ nhật đi. Lúc đó mình cứ loay hoay, “brown old rectangular wooden table” hay “old brown wooden rectangular table”? Nghe cái nào cũng thấy nó… kỳ kỳ. Thầy cô thì cũng có dạy quy tắc này kia, nhưng mà nhiều quá, mình học trước quên sau, chả nhớ nổi.
Mình cũng thử tìm trên mạng, đọc mấy bài viết, nhưng mà đa số là liệt kê quy tắc khô khan. Có lúc mình nghĩ, hay là thôi, cứ dùng ít tính từ lại cho nó lành. Nhưng mà như vậy thì câu văn nó đơn điệu, không diễn tả hết ý mình muốn nói.

Phát hiện ra “bí kíp” OSASCOMP
Mãi cho đến một hôm, mình tình cờ xem được một video của một bạn Tây ba lô, bạn ấy chia sẻ mẹo nhớ thứ tự tính từ bằng một cái từ viết tắt: OSASCOMP. Lúc đầu nghe lạ hoắc, nhưng mà bạn ấy giải thích cặn kẽ từng chữ cái thì mình thấy nó cũng dễ hình dung hơn nhiều.
Thế là mình bắt đầu mày mò tìm hiểu sâu hơn về cái OSASCOMP này. Mình ghi chép lại, rồi tự đặt ví dụ cho từng loại. Ban đầu cũng còn lúng túng lắm, nhưng mà cứ kiên trì áp dụng thì dần dần nó cũng vào đầu.
Cụ thể cái OSASCOMP đó là như vầy nè:
- O – Opinion: Mấy tính từ chỉ quan điểm, ý kiến cá nhân. Ví dụ như: beautiful, lovely, ugly, terrible, nice… Kiểu như “a lovely old house”.
- S – Size: Kích thước. Ví dụ: big, small, tall, short, long… “a lovely small old house”.
- A – Age: Tuổi tác hoặc tình trạng cũ mới. Ví dụ: old, new, young, ancient… “a lovely small old house”. (À, có người thì tách riêng Shape trước Age, nhưng mình thấy gộp Age hoặc Physical Quality (chất lượng vật lý như độ sạch, nhiệt độ) ở đây cũng ổn). Nhiều tài liệu thì để A là Age rồi mới tới S là Shape. Mình thì hay nhớ Age trước Shape.
- S – Shape: Hình dáng. Ví dụ: round, square, rectangular, flat… “a lovely small old round table”.
- C – Colour: Màu sắc. Ví dụ: red, blue, green, black, white… “a lovely small old round brown table”.
- O – Origin: Nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Vietnamese, Chinese, American, French… “a lovely small old round brown Italian table”.
- M – Material: Chất liệu. Ví dụ: wooden, plastic, metal, cotton, silk… “a lovely small old round brown Italian wooden table”.
- P – Purpose: Mục đích sử dụng (thường là danh từ đóng vai trò tính từ). Ví dụ: dining (table), sleeping (bag), coffee (cup)… “a lovely small old round brown Italian wooden dining table”.
Thực hành và cảm nhận sự khác biệt
Sau khi nắm được cái sườn OSASCOMP này, mình bắt đầu áp dụng vào thực tế. Mỗi khi viết câu có nhiều tính từ, mình lại lẩm nhẩm cái “thần chú” này trong đầu. Dĩ nhiên là không phải lúc nào cũng có đủ cả 8 loại tính từ cho một danh từ đâu, thường chỉ có 2-3 cái là nhiều rồi. Nhưng mà có cái quy tắc này, mình biết cái nào nên đặt trước, cái nào đặt sau.
Ví dụ, thay vì nói “a wooden big old table”, mình sẽ sửa lại thành “a big old wooden table” (Size – Age – Material). Nghe nó thuận tai hơn hẳn.
Hoặc là “a French new interesting book” thì sẽ thành “an interesting new French book” (Opinion – Age – Origin). Đó, cứ từ từ như vậy.
Mình thấy rằng, quan trọng nhất là phải thực hành nhiều. Cứ mạnh dạn viết, mạnh dạn nói. Sai thì sửa, không có gì phải ngại. Dần dần, cái việc sắp xếp tính từ nó trở thành một phản xạ tự nhiên, không cần phải đăm chiêu suy nghĩ nhiều như trước nữa.

Đến giờ thì mình tự tin hơn nhiều khi dùng nhiều tính từ trong một câu. Nghe nó “Tây” hơn, tự nhiên hơn. Hy vọng chút chia sẻ này của mình cũng giúp ích được cho bạn nào đang gặp khó khăn tương tự. Cứ từ từ rồi khoai sẽ nhừ thôi!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ