Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về hành trình tự học từ vựng tiếng Anh của mình, cụ thể là các từ chỉ bộ phận cơ thể người. Thú thật là lúc đầu cũng thấy hơi oải, nhiều từ quá, mà nhớ trước quên sau hoài.
Bắt đầu từ đâu?
Đầu tiên, tôi quyết định là phải có một cái danh sách. Tôi ngồi mò mẫm trên mạng, tìm mấy cái hình ảnh có chú thích tiếng Anh ấy, kiểu như hình người rồi chỉ mũi tên vào từng bộ phận. Sau đó, tôi chép tay ra một quyển sổ. Tôi thấy chép tay nó có cái hay là mình nhớ được mặt chữ lâu hơn, dù hơi mất công tí.
Sau khi có danh sách rồi, tôi bắt đầu học từng nhóm một. Ví dụ, hôm nay học các bộ phận trên đầu, mai học phần thân, rồi tới tay, chân. Chia nhỏ ra vậy cho dễ thở.

Quá trình thực hành của tôi
Học chay thì chán lắm, nên tôi nghĩ ra cách là vừa nhìn vào gương, vừa chỉ vào từng bộ phận rồi đọc to tên tiếng Anh của nó lên. Ví dụ như là head, rồi sờ lên đầu đọc. Tiếp theo là hair, vuốt tóc đọc. Rồi forehead (trán), eye (mắt), nose (mũi), mouth (miệng), ear (tai), cheek (má), chin (cằm). Cứ làm đi làm lại như vậy.
Ban đầu cũng hay nhầm lắm. Ví dụ như arm (cánh tay) với leg (cẳng chân) thì dễ rồi, nhưng mà chi tiết hơn như elbow (khuỷu tay) hay knee (đầu gối) thì phải lẩm nhẩm nhiều lần mới nhớ. Rồi hand (bàn tay) và foot (bàn chân). Mấy ngón thì có finger (ngón tay) và toe (ngón chân).
Tôi còn dùng thêm mấy cái flashcard tự làm nữa. Một mặt ghi tiếng Việt, một mặt ghi tiếng Anh. Trộn lên rồi bốc thăm, tự kiểm tra xem mình nhớ được bao nhiêu. Cái nào quên thì đánh dấu lại, hôm sau ôn kỹ hơn.
Đi sâu hơn một chút
Khi đã nắm được những từ cơ bản, tôi bắt đầu tìm hiểu sâu hơn. Ví dụ, trong bàn tay (hand) thì có:
- palm (lòng bàn tay)
- thumb (ngón cái)
- index finger (ngón trỏ)
- middle finger (ngón giữa)
- ring finger (ngón áp út)
- pinky / little finger (ngón út)
- knuckle (khớp ngón tay)
- wrist (cổ tay)
Hay như phần thân mình (torso/trunk) thì có chest (ngực), stomach/belly/tummy (bụng), back (lưng), shoulder (vai), waist (eo), hip (hông).
Mấy cái này thì đúng là phải kiên trì. Tôi hay liên tưởng lắm. Ví dụ, “shoulder” thì nhớ tới cái túi đeo vai (shoulder bag). “Knee” thì lúc nào đau đầu gối là nhớ ngay tới nó.
Kết quả và cảm nhận
Sau một thời gian, khoảng vài tuần gì đó, tôi thấy mình nhớ được kha khá. Tất nhiên là không phải nhớ hết một lượt đâu, thỉnh thoảng vẫn phải giở sổ ra xem lại. Nhưng mà khi xem phim hay nghe nhạc tiếng Anh, lúc người ta nói đến bộ phận nào đó trên cơ thể, tôi bắt đầu nhận ra được. Cảm giác lúc đó vui lắm.

Ví dụ, nghe ai đó kêu “Oh, my head!” là mình biết ngay họ đang đau đầu. Hay “He broke his leg” là hiểu ngay vấn đề.
Đến giờ thì tôi tự tin hơn nhiều khi cần dùng đến mấy từ này rồi. Không phải là chuyên gia gì đâu, nhưng đủ dùng cho mấy tình huống cơ bản khi cần miêu tả ai đó, hoặc khi mình bị đau ở đâu đó mà cần nói cho người khác hiểu (nếu họ là người nước ngoài chẳng hạn).
Quan trọng là mình thấy vui vì tự mình học được, và nó thực sự có ích. Cứ từ từ như vậy, mỗi ngày một ít, tích tiểu thành đại thôi. Đó là chút kinh nghiệm nhỏ của tôi. Hy vọng có ích cho ai đó cũng đang bắt đầu như tôi ngày trước.
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ