Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm của bản thân mình về việc tìm hiểu và sử dụng các cụm từ liên quan đến “đời sống vật chất và tinh thần” bằng tiếng Anh. Thiệt tình là ban đầu tôi cũng hơi rối một chút, vì dịch sát nghĩa từng từ đôi khi nó không diễn tả hết được ý.
Ban đầu tôi bắt đầu thế nào
Lúc đầu, tôi cũng như nhiều người, cứ nghĩ đơn giản là “material life” với “spiritual life” là xong. Nhưng khi nói chuyện với mấy người bạn nước ngoài, hoặc đọc mấy bài viết, tôi thấy họ dùng nhiều cách diễn đạt khác nhau, phong phú hơn nhiều. Thế là tôi quyết định phải tìm hiểu kỹ hơn một chút.
Tôi bắt đầu bằng việc lôi từ điển ra tra cứu, không chỉ tra nghĩa đen mà còn xem các ví dụ đi kèm. Tôi để ý thấy người ta hay dùng những từ như well-being (sự sung túc, khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần), prosperity (sự thịnh vượng – thường nghiêng về vật chất), rồi contentment (sự hài lòng), fulfillment (sự viên mãn) cho khía cạnh tinh thần.

Quá trình thực hành cụ thể của tôi
Sau khi có một mớ từ vựng kha khá, tôi bắt đầu áp dụng. Tôi cố gắng để ý xem trong các cuộc nói chuyện hàng ngày, trên phim ảnh, hoặc trong sách báo tiếng Anh, người ta dùng những cụm từ này trong ngữ cảnh nào.
Ví dụ, khi nói về đời sống vật chất, tôi nhận thấy họ thường đề cập đến:
- Financial stability (sự ổn định tài chính)
- Standard of living (mức sống)
- Possessions (của cải, tài sản sở hữu)
- Comfort (sự thoải mái, tiện nghi)
Còn khi nói về đời sống tinh thần, thì lại là những thứ như:
- Inner peace (sự bình yên nội tâm)
- Happiness (niềm hạnh phúc)
- Personal growth (sự phát triển cá nhân)
- Relationships (các mối quan hệ)
- Sense of purpose (ý nghĩa cuộc sống, mục đích sống)
Tôi có một cuốn sổ nhỏ, cứ thấy cụm nào hay hay, hoặc cách diễn đạt nào thú vị là tôi ghi lại. Rồi tôi tập đặt câu với những cụm từ đó. Ban đầu cũng ngượng nghịu lắm, câu cú lủng củng, nhưng dần dần cũng quen. Ví dụ, thay vì chỉ nói “I want a good material life”, tôi thử nói “I’m working towards achieving financial stability to improve my material well-being.” Nghe nó có vẻ “Tây” hơn một chút, phải không?
Một điều quan trọng nữa tôi nhận ra là không phải lúc nào cũng tách bạch rạch ròi hai khái niệm này. Nhiều khi chúng nó liên quan mật thiết với nhau. Kiểu như có chút vật chất ổn định thì tinh thần cũng thoải mái hơn để theo đuổi những thứ khác. Tiếng Anh người ta cũng hay nói về “balance between material and spiritual life” (sự cân bằng giữa đời sống vật chất và tinh thần).
Kết quả và cảm nhận
Sau một thời gian mày mò, thực hành như vậy, giờ tôi thấy tự tin hơn hẳn khi muốn diễn đạt những ý liên quan đến đời sống vật chất và tinh thần bằng tiếng Anh. Tôi không còn bị bó hẹp trong mấy từ dịch word-by-word nữa. Quan trọng là mình hiểu được cái ý chính người ta muốn nói, và tìm cách diễn đạt sao cho tự nhiên nhất.
Nói chung, quá trình này cũng không có gì cao siêu đâu, chủ yếu là chịu khó để ý, ghi chép và thực hành thôi. Cứ “mưa dầm thấm lâu”, từ từ rồi cũng khá lên được. Hy vọng chút chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó cũng đang muốn tìm hiểu về chủ đề này nhé. Cứ mạnh dạn dùng, sai thì sửa, không sao cả!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ