Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút kinh nghiệm thực tế của mình về cái vụ miêu tả biểu đồ tròn bằng tiếng Anh. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng hồi mới làm, tôi cũng loay hoay phết đấy. Cứ nhìn cái hình tròn chia năm xẻ bảy là thấy hơi oải rồi, không biết bắt đầu từ đâu, dùng từ gì cho nó chuyên nghiệp mà lại dễ hiểu.
Bắt đầu từ đâu nhỉ?
Hồi đó sếp dí cho cái báo cáo toàn số liệu, xong bảo tuần sau trình bày cho đối tác nước ngoài. Mà khổ nỗi, có cái biểu đồ tròn nhìn thì rõ ràng mà không biết diễn đạt sao cho nó ra hồn bằng tiếng Anh. Thế là tôi bắt đầu mò mẫm. Đầu tiên là phải xác định được mấy cái cơ bản.
Tôi nghĩ, biểu đồ nào cũng có tiêu đề (title), nên mình phải nói cái đó trước. Ví dụ, mình có thể nói:

- “This pie chart illustrates…” (Biểu đồ tròn này minh họa…)
- “The pie chart shows…” (Biểu đồ tròn này cho thấy…)
- “The following pie chart presents…” (Biểu đồ tròn sau đây trình bày…)
Cứ mở đầu bằng một câu giới thiệu chung chung về cái biểu đồ đang nói về cái gì. Ví dụ: “This pie chart shows the distribution of our company’s sales by region in 2023.” Nghe cũng ổn áp cho phần mở đầu rồi đó.
Đi vào chi tiết các phần
Sau khi giới thiệu xong, tôi bắt đầu nhìn vào các phần (segments hoặc slices) của cái bánh. Mỗi phần nó chiếm bao nhiêu phần trăm (percentage) và nó đại diện cho cái gì. Đây là lúc cần nhiều từ vựng hơn một chút.
Tôi ghi ra một mớ từ hay dùng để miêu tả các phần này:
- represents / accounts for (chiếm, đại diện cho) – ví dụ: “The largest segment represents 40% of the total.”
- makes up / constitutes (tạo thành, cấu thành) – ví dụ: “Product A makes up 30% of our revenue.”
- the largest portion/segment/slice (phần/lát lớn nhất)
- the smallest portion/segment/slice (phần/lát nhỏ nhất)
- the second largest/smallest (lớn/nhỏ thứ hai)
- followed by (theo sau là) – ví dụ: “The largest category is X, followed by Y.”
- approximately / roughly / around (khoảng chừng, xấp xỉ) – khi số liệu không cần quá chính xác.
- exactly (chính xác) – khi muốn nhấn mạnh.
- significant / considerable (đáng kể)
- minor / negligible (nhỏ, không đáng kể)
Lúc thực hành, tôi thường bắt đầu với phần lớn nhất, rồi lần lượt đến các phần khác, hoặc có thể nhóm các phần nhỏ lại với nhau nếu chúng không quá quan trọng. Ví dụ: “As we can see, Region A accounts for the largest proportion of sales, at 45%. This is followed by Region B, which constitutes 30%. Region C and Region D make up smaller percentages, at 15% and 10% respectively.”
Sắp xếp ý cho nó mạch lạc
Miêu tả lung tung thì người nghe chả hiểu gì. Tôi thấy có một cấu trúc chung chung vầy khá ổn khi trình bày:
-
Mở đầu: Giới thiệu biểu đồ nói về cái gì (như đã nói ở trên).
-
Thân bài:
- Nói về phần lớn nhất trước tiên.
- Sau đó là các phần quan trọng tiếp theo, có thể theo thứ tự giảm dần.
- So sánh giữa các phần nếu cần thiết (ví dụ: “twice as much as”, “slightly more than”).
- Đề cập đến phần nhỏ nhất nếu nó có ý nghĩa.
-
Kết luận (nếu có): Tóm tắt lại ý chính hoặc đưa ra nhận xét chung. Ví dụ: “Overall, it is clear that Region A is our main market.” hoặc “In summary, the sales are predominantly concentrated in the top two regions.” Nhưng nhiều khi nói xong phần thân bài là cũng đủ rồi, không cần kết luận rườm rà.
Một vài mẹo nhỏ tôi rút ra
Sau vài lần loay hoay, tôi cũng đúc kết được vài thứ:
- Đừng đọc số liệu một cách khô khan: Thay vì chỉ nói “A is 25%, B is 30%”, thử dùng mấy cấu trúc so sánh như “Category B is slightly larger than Category A” hoặc “Product X and Product Y together account for over half of the total sales.” Nghe nó sẽ tự nhiên hơn.
- Dùng từ nối (linking words): Mấy từ như ‘Furthermore’ (Hơn nữa), ‘In addition’ (Ngoài ra), ‘However’ (Tuy nhiên), ‘On the other hand’ (Mặt khác), ‘Meanwhile’ (Trong khi đó) làm cho bài nói nó mượt mà và logic hơn nhiều.
- Chỉ vào biểu đồ khi nói: Nếu đang thuyết trình trực tiếp, việc chỉ vào các phần tương ứng trên biểu đồ khi miêu tả sẽ giúp người nghe dễ theo dõi hơn rất nhiều.
- Luyện tập với biểu đồ thật: Tôi hay lấy mấy cái biểu đồ trong báo cáo cũ ra tự nói một mình. Nói riết rồi quen miệng, tới lúc trình bày thật thì đỡ khớp hơn. Cứ tưởng tượng mình đang giải thích cho một người chưa biết gì về cái biểu đồ đó.
Nói chung là ban đầu hơi khớp tí thôi, chứ cứ làm theo từng bước, chuẩn bị từ vựng, cấu trúc câu rồi luyện tập là ổn áp hết. Chứ hồi đó mà không tự mò thì chắc tôi đứng hình lúc sếp kêu trình bày quá. Tôi nhớ có lần trình bày cho đối tác, sau khi nói xong, họ còn gật gù khen rõ ràng, lúc đó mới thở phào nhẹ nhõm.
Hy vọng mấy cái chia sẻ lặt vặt này của tôi giúp được ai đó đang loay hoay giống tôi ngày trước. Chúc mọi người thành công!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ