Chào mọi người, hôm nay rảnh rỗi nên tôi muốn chia sẻ một chút về quá trình tôi tìm hiểu và thực hành về chức năng của các loại từ trong tiếng Anh. Hồi mới bắt đầu học, thú thật là tôi cũng thấy mấy cái này nó hơi… rối não một chút. Cứ danh từ, động từ, tính từ loạn cả lên, không biết cái nào dùng vào việc gì cho đúng.
Hành trình “vật lộn” ban đầu
Tôi nhớ ngày xưa, lúc mới bập bẹ học ngữ pháp, cô giáo cứ giảng về danh từ là gì, động từ là gì. Tôi thì cứ gật gù cho qua chuyện, chứ trong đầu thì mông lung lắm. Cứ nghĩ bụng, học để biết vậy thôi chứ chắc cũng không quan trọng lắm đâu. Sai lầm! Chính cái suy nghĩ đó làm tôi mất một thời gian dài loay hoay với việc đặt câu sao cho nó xuôi tai, cho nó đúng ý.
Có dạo tôi tập viết mấy đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh. Viết xong đọc lại thấy nó cứ ngang phè phè, câu cú lủng củng. Chỗ thì thiếu chủ ngữ, chỗ thì động từ chia sai be bét. Lúc đó tôi mới nhận ra, à, thì ra mình chưa hiểu rõ bản chất và chức năng của từng cái loại từ này.

Bắt đầu “mổ xẻ” từng loại một
Thế là tôi quyết tâm phải “làm quen” lại từ đầu với đám từ loại này. Tôi lấy sách ngữ pháp ra, đọc kỹ từng phần một. Không chỉ đọc định nghĩa suông đâu nhé, tôi còn tìm ví dụ cụ thể, rồi tự mình đặt câu với từng loại từ một.
Tôi bắt đầu với mấy cái cơ bản nhất:
- Danh từ (Nouns): À, thì ra nó là mấy cái tên gọi người, vật, sự việc, nơi chốn, khái niệm. Ví dụ như “teacher”, “book”, “Hanoi”, “happiness”. Thiếu nó thì câu làm sao có chủ thể mà nói tới.
- Động từ (Verbs): Cái này thì là hành động, trạng thái của danh từ đó. “Run”, “eat”, “is”, “become”. Không có động từ thì câu như người không có xương sống vậy.
- Tính từ (Adjectives): Mấy từ này dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất cho danh từ. “Beautiful”, “big”, “interesting”. Nhờ có nó mà danh từ trở nên sinh động, rõ ràng hơn. Tôi từng nhầm lẫn cái này với trạng từ hoài luôn.
- Trạng từ (Adverbs): Đây, cái thằng này mới hay làm tôi đau đầu. Nó bổ nghĩa cho động từ (chạy nhanh), cho tính từ (rất đẹp), hoặc cho cả một trạng từ khác. Ví dụ “quickly”, “very”, “often”. Hiểu được nó là thấy câu văn mình nó “mượt” hơn hẳn.
Rồi tôi mò mẫm tiếp đến mấy loại khác:
- Đại từ (Pronouns): Dùng để thay thế cho danh từ, đỡ phải lặp đi lặp lại. “I”, “you”, “he”, “she”, “it”, “they”, “this”, “that”. Tiện lợi ghê.
- Giới từ (Prepositions): Mấy từ nhỏ nhỏ xinh xinh như “in”, “on”, “at”, “under”, “with”, “for”. Nhưng mà quan trọng lắm à nha, nó chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức. Sai một li là đi một dặm liền.
- Liên từ (Conjunctions): Dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc các mệnh đề lại với nhau. “And”, “but”, “or”, “so”, “because”. Nhờ có nó mà câu cú nó logic, mạch lạc hơn.
- Thán từ (Interjections): Mấy từ kiểu “Oh!”, “Wow!”, “Ouch!”. Cái này thì dễ, dùng để diễn tả cảm xúc bất ngờ, đột ngột.
Thực hành và nhận ra sự khác biệt
Sau khi đã “thông não” được cơ bản về chức năng của từng loại, tôi bắt đầu áp dụng vào thực tế. Tôi đọc nhiều hơn, để ý xem người bản xứ họ dùng từ loại như thế nào trong câu. Chỗ nào là danh từ, chỗ nào là động từ, tính từ đứng đâu, trạng từ đứng đâu.
Rồi tôi tập viết lại. Ban đầu cũng còn sai sót, nhưng dần dần, tôi cảm nhận được sự khác biệt rõ rệt. Câu văn của mình nó chặt chẽ hơn, ý tứ diễn đạt cũng rõ ràng, mạch lạc hơn trước nhiều. Không còn kiểu viết lung tung, đọc lên nghe nó ngô nghê nữa.
Tôi nhận ra rằng, việc hiểu rõ chức năng của các loại từ giống như mình có được bộ khung vững chắc để xây dựng nên một ngôi nhà ngôn ngữ vậy đó. Từng viên gạch (từ vựng) phải được đặt đúng vào vị trí chức năng của nó thì ngôi nhà mới đẹp, mới bền được.
Đến giờ, thỉnh thoảng tôi vẫn phải tra cứu lại khi gặp những cấu trúc hơi lạ, nhưng cái nền tảng về chức năng từ loại đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Anh. Đúng là một hành trình không hề dễ dàng, nhưng kết quả nhận lại thì rất xứng đáng. Hy vọng chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó cũng đang “vật lộn” giống tôi ngày trước!

Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ