Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ chia sẻ một chút kinh nghiệm nho nhỏ của mình về việc dịch cụm từ “người phụ nữ lớn tuổi” sang tiếng Anh. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế lại có nhiều điều thú vị hơn chúng ta tưởng đấy.
Ban đầu, tôi nghĩ ngay đến cụm từ “old woman”. Ừ thì, “old” là già, “woman” là phụ nữ, ghép lại là xong. Nhưng mà, nghĩ lại thì thấy nó hơi…thô. Kiểu như, mình đang nói chuyện với một bà cụ mà lại gọi bà ấy là “old woman” thì nghe nó không được tôn trọng cho lắm.
Thế là, tôi bắt đầu tìm tòi thêm. Tôi lên mạng, tra các từ điển, diễn đàn xem người ta hay dùng từ gì. Và đây là những gì tôi tìm được:

- Elderly woman: Cụm này nghe có vẻ lịch sự hơn, trang trọng hơn. “Elderly” có nghĩa là cao tuổi, già cả, nhưng nó mang một sắc thái tôn trọng hơn so với “old”.
- Senior woman: “Senior” cũng có nghĩa là lớn tuổi, nhưng thường được dùng để chỉ những người già đang tham gia vào một hoạt động nào đó, ví dụ như “senior citizen” (công dân cao tuổi).
- Mature woman: Cụm này thì lại mang một ý nghĩa hơi khác một chút. “Mature” có nghĩa là trưởng thành, chín chắn, thường dùng để chỉ những người phụ nữ đã có nhiều kinh nghiệm sống.
Vậy là, tôi đã có trong tay một vài lựa chọn. Nhưng mà, để chọn được cụm từ phù hợp nhất, tôi còn phải xem xét ngữ cảnh nữa. Ví dụ, nếu tôi đang nói chuyện với một người bạn, tôi có thể dùng “older woman”. Còn nếu tôi đang viết một bài báo, tôi sẽ dùng “elderly woman”.
Kết quả
Cuối cùng, sau một hồi cân nhắc, tôi quyết định sẽ dùng cụm từ “elderly woman” hoặc “older woman” tùy theo ngữ cảnh. Tôi thấy hai cụm từ này vừa đủ lịch sự, vừa đủ tôn trọng, mà lại không quá trang trọng.
Đấy, chỉ một cụm từ đơn giản thôi mà cũng có bao nhiêu điều phải suy nghĩ. Hy vọng kinh nghiệm nhỏ này của tôi sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh nhé!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ