Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về quá trình tìm tòi của mình cho cái cụm từ “sống thật với chính mình” trong tiếng Anh nó là cái gì. Chuyện là dạo này tôi hay suy nghĩ linh tinh, rồi cũng muốn viết vài dòng trạng thái bằng tiếng Anh cho nó “nguy hiểm” một tí, mà đến đoạn này thì tắc tị.
Ban đầu, tôi cứ nghĩ đơn giản trong đầu là dịch word-by-word thôi. “Sống” là “live”, “thật” là “true”, “với chính mình” là “with myself” hay “to myself” gì đó. Nghe nó cứ ngang ngang làm sao ấy, kiểu “live true with myself” nghe nó không thuận tai cho lắm. Tôi thấy không ổn.
Thế là tôi bắt đầu mò mẫm trên mạng. Gõ thử cụm từ tiếng Việt vào Google Translate xem nó gợi ý gì. Nó cũng ra vài cái, nhưng tôi vẫn thấy chưa thực sự “đã”. Tôi muốn một cái gì đó nó tự nhiên hơn, giống như người bản xứ người ta hay nói cơ.

Sau đó, tôi thử tìm theo kiểu diễn giải ý nghĩa. “Sống thật với chính mình” nghĩa là gì? Nghĩa là không giả tạo, là chính mình, là thành thật với cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Từ những ý đó, tôi bắt đầu tìm các cụm từ tiếng Anh tương đương.
Quá trình tìm kiếm và những gì tôi phát hiện ra
Tôi nhớ lại mấy bộ phim hay mấy bài hát tiếng Anh mình từng nghe. Có những câu nào nó mang hàm ý tương tự không nhỉ?
À, có một cụm khá phổ biến mà tôi nghĩ ngay đến là “be true to yourself”. Cụm này nghe quen tai này, có vẻ đúng ý rồi đấy. Tôi ghi lại ngay.
Rồi tôi lại nghĩ, còn cách nào khác không? Đôi khi nói “be true to yourself” nó hơi dài dòng một chút trong vài ngữ cảnh. Liệu có cách nào ngắn gọn hơn không?
Tôi lại sực nhớ ra cụm “be yourself”. Đơn giản, dễ hiểu, và cũng rất đúng ý! Kiểu như “Cứ là chính mình đi!”. Quá tuyệt!
Tiếp tục đào sâu, tôi thấy người ta còn dùng cả “stay true to yourself” nữa. Nó nhấn mạnh việc duy trì, giữ vững cái sự “thật” đó của mình, không bị lung lay bởi ngoại cảnh. Cái này cũng hay, sâu sắc hơn một chút.
Rồi tôi còn mò ra được một cụm nữa là “live authentically”. Từ “authentically” (một cách đích thực, chân thật) này có vẻ “học thuật” hơn một xíu, nhưng ý nghĩa thì rất sát. Sống một cách chân thật, không màu mè giả dối.

Thậm chí, trong văn nói thân mật, đôi khi người ta còn dùng những kiểu diễn đạt như “keep it real”. Mặc dù nó không hoàn toàn 100% là “sống thật với chính mình” nhưng nó cũng mang hàm ý là hãy sống thật, đừng giả tạo.
Kết quả thu được của tôi
Sau một hồi loay hoay, tôi tổng hợp lại được một danh sách kha khá các cách diễn đạt, tùy theo ngữ cảnh và sắc thái mình muốn thể hiện:
- Be true to yourself: Đây có lẽ là cụm phổ biến và sát nghĩa nhất.
- Be yourself: Ngắn gọn, trực tiếp, dễ dùng.
- Stay true to yourself: Nhấn mạnh sự kiên định.
- Live authentically: Mang tính trang trọng hơn, sâu sắc.
- Keep it real: Thân mật, có chút đường phố.
Đấy, vậy là từ một thắc mắc nhỏ, tôi đã tự mình tìm hiểu và có được cả một rổ từ vựng liên quan. Tôi thấy việc này khá thú vị. Quan trọng là mình hiểu được cái hồn của câu nói, rồi tìm cách diễn đạt sao cho người nghe tiếng Anh họ cũng cảm nhận được như vậy.
Cuối cùng thì tôi chọn “Be true to yourself” cho cái status của mình. Cảm thấy rất hài lòng. Hy vọng cái quá trình mò mẫm này của tôi cũng giúp ích được cho bạn nào đó đang có cùng thắc mắc nhé. Quan trọng là mình cứ mạnh dạn tìm tòi thôi!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ