Chào mọi người, hôm nay tôi sẽ chia sẻ một chút kinh nghiệm thực tế của mình về việc “tính từ đứng trước danh từ trong tiếng Anh”. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế khi sử dụng, tôi đã gặp không ít rắc rối. Vì vậy, tôi quyết định ghi lại toàn bộ quá trình “vật lộn” của mình, hy vọng sẽ giúp ích cho những ai cũng đang “khổ sở” như tôi.
Bắt đầu hành trình “chinh phục”
Ban đầu, tôi nghĩ, ôi dào, tính từ thì cứ đặt trước danh từ thôi, có gì khó đâu. Ví dụ, “a beautiful girl”, “a tall building”,… Cứ thế mà “chiến”. Nhưng “đời không như là mơ” các bạn ạ.
Gặp “chướng ngại vật” đầu tiên
Vấn đề bắt đầu xuất hiện khi tôi phải dùng nhiều tính từ cùng lúc để mô tả một danh từ. Ví dụ, tôi muốn nói về một “cô gái trẻ xinh đẹp người Việt”. Tôi bắt đầu “loay hoay” không biết nên sắp xếp các tính từ này như thế nào. “a beautiful young Vietnamese girl” hay “a Vietnamese young beautiful girl”? Nghe nó cứ “sai sai” thế nào ấy.

Tìm kiếm “cứu viện”
Thế là tôi bắt đầu “lên mạng” tìm kiếm. Đọc các bài viết, xem các video hướng dẫn. Tôi “ngộ” ra là có một thứ gọi là “thứ tự của tính từ” (order of adjectives). Ôi trời, lại thêm một “khái niệm” mới. Nào là tính từ chỉ quan điểm (opinion), kích thước (size), tuổi tác (age), hình dạng (shape), màu sắc (color), nguồn gốc (origin), chất liệu (material), mục đích (purpose)… Tôi “hoa cả mắt”, “chóng cả mặt”.
Thực hành và “vấp ngã”
Tôi bắt đầu “cày cuốc”, làm bài tập, đặt câu. Lúc đầu, tôi vẫn “sai lên sai xuống”. Cứ phải “dò” lại bảng thứ tự tính từ, rồi “sửa đi sửa lại”. Dần dần, tôi cũng “quen” hơn, nhưng vẫn chưa thực sự “tự tin”.
“Ánh sáng cuối đường hầm”
Tôi nhận ra rằng, không có cách nào khác ngoài việc phải luyện tập thật nhiều. Tôi bắt đầu chú ý hơn đến cách người bản xứ sử dụng tính từ trong các bài báo, cuốn sách, bộ phim. Tôi “bắt chước” theo, và dần dần, tôi cảm thấy “mọi thứ” trở nên “dễ thở” hơn.
Tôi tạo một danh sách các tính từ thường gặp:
- Opinion (Ý kiến): lovely (đáng yêu), boring (nhàm chán), delicious (ngon), important (quan trọng)
- Size (Kích thước): big (to), small (nhỏ), tiny (bé xíu), large (rộng)
- Physical Quality (Chất lượng vật lý): thin (mỏng), rough (xù xì), soft (mềm)
- Age (Tuổi tác): new (mới), old (cũ), young (trẻ), ancient(cổ xưa)
- Shape (Hình dạng): round (tròn), square (vuông), rectangular (chữ nhật)
- Color (Màu sắc): red (đỏ), blue (xanh), green (xanh lá cây), yellow (vàng)
- Origin (Nguồn gốc): Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Japanese (Nhật)
- Material (Chất liệu): wooden (bằng gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa)
- Type (Loại): general-purpose (đa năng)
- Purpose (Mục đích): cleaning (làm sạch), running (chạy bộ)
“Trái ngọt” đầu mùa
Giờ đây, khi viết tiếng Anh, tôi đã “tự tin” hơn rất nhiều trong việc sử dụng tính từ. Tôi không còn phải “vật lộn” với mớ “hỗn độn” của các tính từ nữa. Tất nhiên, đôi khi tôi vẫn “sai”, nhưng đó là một phần của quá trình học tập, phải không nào?
Vậy đó, hành trình “chinh phục” tính từ của tôi tuy “gian nan” nhưng cũng rất “thú vị”. Hy vọng những chia sẻ của tôi sẽ giúp các bạn “rút ngắn” được quãng đường “chông gai” này. Chúc các bạn thành công!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ