Chào mọi người, hôm nay rảnh rỗi nên tôi muốn chia sẻ một chút về cái quá trình tôi thực hành viết một đoạn văn tiếng Anh về thói quen hàng ngày. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng mà lúc bắt tay vào làm thì cũng có nhiều thứ phải suy nghĩ lắm đấy.
Khởi đầu và những suy nghĩ ban đầu
Ban đầu, tôi nghĩ, “Ừ thì thói quen hàng ngày, dễ thôi mà.” Nhưng rồi tôi ngồi đơ ra một lúc, tự hỏi nên bắt đầu từ đâu, viết những gì cho nó mạch lạc. Tôi muốn đoạn văn nó phải tự nhiên, không phải kiểu liệt kê khô khan như robot. Tôi cũng muốn dùng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu vì mục tiêu là luyện tập giao tiếp cơ bản thôi.
Quá trình thực hiện từng bước
Đầu tiên, tôi lấy một tờ giấy nháp với cây bút. Tôi bắt đầu liệt kê tất cả những hoạt động tôi làm hàng ngày bằng tiếng Việt trước đã. Cứ nghĩ ra cái gì là ghi xuống, không cần theo thứ tự gì hết. Ví dụ như:

- Thức dậy
- Tắt báo thức
- Vệ sinh cá nhân (đánh răng, rửa mặt)
- Ăn sáng
- Đi làm/đi học
- Làm việc/học tập
- Ăn trưa
- Nghỉ ngơi chút
- Tiếp tục làm việc/học
- Về nhà
- Nấu cơm tối
- Ăn tối
- Xem TV/đọc sách/lướt web
- Đi ngủ
Sau khi có một danh sách kha khá rồi, tôi bắt đầu sắp xếp lại chúng theo trình tự thời gian trong ngày. Bước này quan trọng để đoạn văn nó có logic.
Tiếp theo, tôi nghĩ đến từ vựng tiếng Anh cho từng hoạt động. Mấy từ đơn giản thì không sao, nhưng có vài cụm từ tôi phải tra từ điển hoặc nhớ lại xem người bản xứ hay dùng thế nào. Ví dụ “tắt báo thức” là “turn off the alarm”, “vệ sinh cá nhân” thì có thể nói chung là “do my morning routine” hoặc cụ thể hơn là “brush my teeth and wash my face”. Tôi cố gắng chọn những từ thông dụng nhất.
Rồi tôi bắt đầu viết từng câu đơn giản. Ví dụ:
- I wake up at 6 AM.
- I turn off the alarm.
- I brush my teeth.
- I have breakfast.
Viết xong một loạt câu đơn như vậy, tôi thấy nó hơi rời rạc. Thế là tôi bắt đầu thêm các từ nối (linking words) để các câu nó liên kết với nhau hơn. Mấy từ như “Then”, “After that”, “Next”, “Before”, “Usually” được tôi lôi ra dùng. Tôi cũng chú ý dùng thì hiện tại đơn (Simple Present) vì nói về thói quen hàng ngày mà.
Ví dụ, thay vì viết rời rạc, tôi nối lại:
“Usually, I wake up at 6 AM. Then, I turn off the alarm and get out of bed. After that, I brush my teeth and wash my face. Before I go to work, I always have breakfast.”
Cứ thế, tôi phát triển dần cho đến hết các hoạt động trong ngày. Trong quá trình viết, tôi cũng cố gắng thay đổi cấu trúc câu một chút để nó đỡ nhàm chán, ví dụ thỉnh thoảng dùng “After + V-ing” hoặc “When…”.

Xem lại và chỉnh sửa
Sau khi viết xong bản nháp đầu tiên, tôi đọc đi đọc lại nhiều lần. Tôi kiểm tra lỗi ngữ pháp cơ bản, lỗi chính tả. Tôi cũng đọc to lên để xem có chỗ nào nghe nó ngang ngang không, có tự nhiên không. Có vài chỗ tôi thấy dùng từ chưa hay lắm thì lại sửa, hoặc câu cú hơi dài dòng thì rút gọn lại.
Ví dụ, ban đầu tôi có thể viết “I spend time to eat my breakfast”, sau đó tôi sửa thành “I have my breakfast” cho nó gọn hơn và tự nhiên hơn.
Kết quả cuối cùng
Cuối cùng thì tôi cũng có một đoạn văn hoàn chỉnh, tuy không phải là xuất sắc gì ghê gớm, nhưng nó mô tả được một ngày bình thường của tôi bằng tiếng Anh một cách khá rõ ràng. Quan trọng là tôi đã tự mình thực hành từ đầu đến cuối, từ việc lên ý tưởng, tìm từ, viết câu, rồi chỉnh sửa.
Nói chung, quá trình này giúp tôi ôn lại được khá nhiều từ vựng và cấu trúc câu cơ bản. Cứ làm từng bước nhỏ một, rồi dần dần mình sẽ cải thiện thôi. Chia sẻ với mọi người vậy đó, hy vọng có ích cho ai đang muốn luyện viết tiếng Anh nhé!
Đặt lớp học thử miễn phí
Học tiếng Anh 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Sau khi tham gia học thử, bạn có cơ hội nhận được bộ quà tặng miễn phí:
✅ Báo cáo đánh giá trình độ tiếng Anh
✅ 24 buổi học phát âm
✅ 30 phim hoạt hình song ngữ
✅ Bộ thẻ học động từ